BẢNG GIÁ 2013 MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ DAIKIN MỤC LỤC 1.
MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ DÂN DỤNG HAI DÀN RỜI (ROOM AIR)
1.1
Máy ĐHKK Treo Tường Loại Tiêu Chuẩn
R22, Một Chiều Lạnh
1.2
Máy ĐHKK Treo Tường Loại Cao Cấp
R22, một chiều lạnh (C/O)
1.3
Máy ĐHKK Treo Tường Loại Inverter
R22, một chiều lạnh (C/O)
1.4
Máy ĐHKK Treo Tường Loại Inverter
R410A, một chiều lạnh (C/O)
1.5
Máy ĐHKK Treo Tường Loại Inverter
R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
1.6
Máy ĐHKK Treo Tường Loại Inverter
R410A, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
2
MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ THƯƠNG MẠI SKY AIR - PU SERIES
2.1
Máy ĐHKK Âm Trần 4 Hướng Thổi
R22, một chiều lạnh (C/O)
2.2
Máy ĐHKK Áp Trần
R22, một chiều lạnh (C/O)
2.3
Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió, Áp Suất Tĩnh Thấp
R22, một chiều lạnh (C/O)
2.4
Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió, Áp Suất Trung Bình
R22, một chiều lạnh (C/O)
3
MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ THƯƠNG MẠI SKY AIR INVERTER
3.1
Máy ĐHKK Âm Trần Đa Hướng Thổi Inverter
3.2
Máy ĐHKK Áp Trần Inverter
R410A, một chiều lạnh (C/O)
3.3
Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió Inverter
R410A, một chiều lạnh (C/O)
3.4
Máy ĐHKK Tủ ñứng Inverter
R410A, một chiều lạnh (C/O)
3.5
Máy ĐHKK Âm Trần Đa Hướng Thổi Inverter
R410A, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
3.6
Máy ĐHKK Áp Trần Inverter
R410A, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
3.7
Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió Inverter
R410A, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
3.8
Máy ĐHKK Tủ ñứng Inverter
R410A, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
4
R410A, một chiều lạnh (C/O)
MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ THƯƠNG MẠI SKY AIR - NU SERIES
4.1
Máy ĐHKK Âm Trần 4 Hướng Thổi
R22, một chiều lạnh (C/O)
4.2
Máy ĐHKK Áp Trần
R22, một chiều lạnh (C/O)
4.3
Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió
R22, một chiều lạnh (C/O)
5
MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ THƯƠNG MẠI SKY AIR - LU SERIES
5.1
Máy ĐHKK Sky Air Tủ Đứng, LU series
R22, một chiều lạnh (C/O)
5.2
Máy ĐHKK Twin Hai Dàn Lạnh Âm Trần 4 Hướng Thổi
R22, một chiều lạnh (C/O)
5.3
Máy ĐHKK Sky Air Âm Trần 4 Hướng Thổi
R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
5.4
Máy ĐHKK Sky Air Áp Trần
R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
5.5
Máy ĐHKK Sky Air Tủ Đứng
R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
5.6
Máy ĐHKK Sky Air Nối Ống Gió, Áp Suất Tĩnh Trung Bình
R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
5.7
Máy ĐHKK Sky Air Nối Ống Gió, Áp Suất Tĩnh Cao
R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
5.8
Máy ĐHKK Twin Hai Dàn Lạnh Âm Trần 4 Hướng Thổi
R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
6 6.1
MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ PACKAGED Máy ĐHKK Tủ Đứng Đặt Sàn, Thổi Trực Tiếp
R22, một chiều lạnh (C/O)
6.2
Máy ĐHKK Tủ Đứng Đặt Sàn, Nối Ống Gió
R22, một chiều lạnh (C/O)
6.3
Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió
R22, một chiều lạnh (C/O)
6.4
Máy ĐHKK Tủ Đứng Đặt Sàn, Thổi Trực Tiếp
R410A, một chiều lạnh (C/O)
6.5
Máy ĐHKK Tủ Đứng Đặt Sàn, Nối Ống Gió
R410A, một chiều lạnh (C/O)
6.6
Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió
R410A, một chiều lạnh (C/O)
7 7.1
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ MULTI INVERTER Máy ĐHKK Multi Inverter
R410, một chiều lạnh (C/O)
7.2
Máy ĐHKK Multi Inverter
R22, một chiều lạnh (C/O)
7.3
Máy ĐHKK Multi Inverter
R410A, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)
8
HỆ THỐNG ĐiỀU HÒA KHÔNG KHÍ SUPER MULTI HOT WATER
8.1
Máy ĐHKK Super Multi HW
9
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ
9.1
Máy Lọc Không Khí
DÃY SẢN PHẨM ĐHKK DÂN DỤNG (ROOM AIR) Dãy Công suất
kW Btu/h
2.5 9,000
3.50 12,000
Dàn lạnh Dàn nóng
FTE25LV1V RE25LV1V
Dàn lạnh Dàn nóng
4.2 14,000
5.0 18,000
6.0 21,000
7.1 26,000
FTE35LV1V RE35LV1V
FTE50LV1V RE50LV1V
FTE60LV1V RE60LV1V
FT25JV1V R25JV1V
FT35JV1V R35JV1V
FT50JV1V R50JV1V
FT60JV1V R60JV1V
Dàn lạnh Dàn nóng
FTKD25GVMV RKD25GVMV
FTKD35GVMV RKD35GVMV
FTKD50GVMV RKD50GVMV
FTKD60GVMV RKD60GVMV
FTKD71GVMV RKD71GVMV
Dàn lạnh Dàn nóng
FTKS25EVMV RKS25EBVMV
FTKS35EVMV RKS35EBVMV
FTKS50FVMV RKS50FVMV
FTKS60FVMV RKS60FVMV
FTKS71FVMV RKS71FVMV
Loại hai dàn rời, Tiêu chuẩn R22, một chiều lạnh
Loại hai dàn rời, Cao cấp R22, một chiều lạnh
Loại hai dàn rời , Inverter R22, một chiều lạnh
FTKD42GVMV RKD42GVMV
Loại hai dàn rời , Inverter R410A, một chiều lạnh
DÃY SẢN PHẨM ĐHKK DÂN DỤNG (ROOM AIR) Dãy Công suất
kW Btu/h
2.5 9,000
3.50 12,000
FTXD25DVMV RXD25DVMV
FTXS25EVMV RXS25EBVMV
4.2 14,000
5.0 18,000
6.0 21,000
7.1 26,000
FTXD35DVMV RXD35DVMV
FTXD50FVMV RXD50BVMV
FTXD60FVMV RXD60BVMV
FTXD71FVMV RXD71BVMV
FTXS35EVMV RXS35EBVMV
FTXS50FVMV RXS50FVMV
FTXS60FVMV RXS60FVMV
FTXS71FVMV RXS71FVMV
Loại hai dàn rời, Inverter R22, hai chiều lạnh/sưởi
Dàn lạnh Dàn nóng
Loại hai dàn rời, Inverter R410A, hai chiều lạnh/sưởi
Dàn lạnh Dàn nóng
MÁY ĐHKK DÂN DỤNG HAI DÀN RỜI (ROOM AIR) Sao Năng Xuất xứ Lượng Máy ĐHKK Dân Dụng Hai Dàn Rời Loại Tiêu Chuẩn Model
Ghi chú
FTE25LV1V
Thái Lan
Dàn lạnh
RE25LV1V
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Bộ
Thái Lan
Dàn lạnh
FTE25LV1V/RE25LV1V
3
FTE35LV1V RE35LV1V FTE35LV1V/RE35LV1V
3
FTE50LV1V RE50LV1V
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Bộ
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Bộ
FTE60LV1V
Thái Lan
Dàn lạnh
RE60LV1V
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Bộ
FTE50LV1V/RE50LV1V
FTE60LV1V/RE60LV1V
3
3
Công suất Đơn giá VND Lạnh/Sưởi (gồm VAT) (kW) R22, Một Chiều Lạnh
2.6
7,902,000
3.35
10,226,000
5.2
15,757,000
6.4
21,732,000
Máy ĐHKK Dân Dụng Hai Dàn Rời Loại Cao Cấp
R22, Một Chiều Lạnh
FT25JV1V
Thái Lan
Dàn lạnh
R25JV1V
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Bộ
Thái Lan
Dàn lạnh
FT25JV1V/R25JV1V
5
FT35JV1V R35JV1V
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Bộ
FT50JV1V
Thái Lan
Dàn lạnh
R50JV1V
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Bộ
FT60JV1V
Thái Lan
Dàn lạnh
R60JV1V
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Bộ
FT35JV1V/R35JV1V
FT50JV1V/R50JV1V
FT60JV1V/R60JV1V
5
5
5
2.6
9,378,000
3.7
12,310,000
5.2
19,039,000
6.6
26,612,000
Máy ĐHKK Dân Dụng Hai Dàn Rời Loại Inverter FTKD25GVMV
R22, Một Chiều Lạnh
Thái Lan
Dàn lạnh
RKD25GVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTKD25GVMV/RKD25GVMV
Thái Lan
Bộ
FTKD35GVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RKD35GVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTKD35GVMV/RKD35GVMV
Thái Lan
Bộ
Trang 6
2.5
10,361,000
3.2
12,772,000
Model
Sao Năng Lượng
Xuất xứ
Ghi chú
FTKD42GVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RKD42GVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTKD42GVMV/RKD42GVMV
Thái Lan
Bộ
FTKD50GVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RKD50GVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTKD50GVMV/RKD50GVMV
Thái Lan
Bộ
FTKD60GVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RKD60GVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTKD60GVMV/RKD60GVMV
Thái Lan
Bộ
FTKD71GVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RKD71GVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTKD71GVMV/RKD71GVMV
Thái Lan
Bộ
Công suất Lạnh/Sưởi (kW)
4.2
15,987,000
5.2
19,332,000
6.2
25,500,000
7.1
31,257,000
Máy ĐHKK Dân Dụng Hai Dàn Rời Loại Inverter
R410A, Một Chiều Lạnh
FTKS25EVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RKS25EBVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTKS25EVMV/RKS25EBVMV
Thái Lan
Bộ
FTKS35EVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RKS35EBVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTKS35EVMV/RKS35EBVMV
Thái Lan
Bộ
FTKS50FVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RKS50FVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTKS50FVMV/RKS50FVMV
Thái Lan
Bộ
FTKS60FVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RKS60FVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTKS60FVMV/RKS60FVMV
Thái Lan
Bộ
FTKS71FVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RKS71FVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTKS71FVMV/RKS71FVMV
Thái Lan
Bộ
Máy ĐHKK Dân Dụng Hai Dàn Rời Loại Inverter FTXD25DVMV
Đơn giá VND (gồm VAT)
2.5
11,191,000
3.5
13,791,000
5.0
20,868,000
6.0
27,517,000
7.1
33,742,000
R22, Hai chiều Lạnh/Sưởi
Thái Lan
Dàn lạnh
RXD25DVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTXD25DVMV/RXD25DVMV
Thái Lan
Bộ
FTXD35DVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RXD35DVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTXD35DVMV/RXD35DVMV
Thái Lan
Bộ
FTXD50FVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RXD50BVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTXD50FVMV/RXD50BVMV
Thái Lan
Bộ
Trang 7
2.5 / 3.4
10,892,000
3.5 / 4.2
13,791,000
5.2 / 6.5
21,081,000
Model
Sao Năng Lượng
Xuất xứ
Ghi chú
FTXD60FVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RXD60BVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTXD60FVMV/RXD60BVMV
Thái Lan
Bộ
FTXD71FVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RXD71BVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTXD71FVMV/RXD71BVMV
Thái Lan
Bộ
Máy ĐHKK Dân Dụng Hai Dàn Rời Loại Inverter
Công suất Lạnh/Sưởi (kW)
Đơn giá VND (gồm VAT)
6.2 / 7.2
26,964,000
7.1 / 8.5
32,101,000
R410A, Hai chiều Lạnh/Sưởi
FTXS25EVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RXS25EBVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTXS25EVMV/RXS25EBVMV
Thái Lan
Bộ
FTXS35EVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RXS35EBVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTXS35EVMV/RXS35EBVMV
Thái Lan
Bộ
FTXS50FVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RXS50FVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTXS50FVMV/RXS50FVMV
Thái Lan
Bộ
FTXS60FVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RXS60FVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTXS60FVMV/RXS60FVMV
Thái Lan
Bộ
FTXS71FVMV
Thái Lan
Dàn lạnh
RXS71FVMV
Thái Lan
Dàn nóng
FTXS71FVMV/RXS71FVMV
Thái Lan
Bộ
2.5 / 3.4
12,853,000
3.5 / 4.0
15,858,000
5.0 / 5.8
24,022,000
6.0 / 7.0
31,546,000
7.1 / 8.2
38,836,000
* Hàng có Nhãn Năng Lượng Ghi chú: - Điện áp: 220V, 1 pha , 50Hz o o o - Công suất lạnh ứng với nhiệt ñộ trong phòng 27 CDB, 19 CWB; nhiệt ñộ ngoài trời 35 CDB; chiều dài ñường ống tương ñương 7.5m o o o - Công suất sưởi ứng với nhiệt ñộ trong phòng 20 CDB, 19 CWB; nhiệt ñộ ngoài trời 7 CDB, o 6 CWB; chiều dài ñường ống tương ñương 7.5m
Trang 8
DÃY SẢN PHẨM THƯƠNG MẠI SKY AIR - PU SERIES
Dãy công suất
HP
2
2.5
3.5
4
5
6
6.5
7
Btu/h kW
18,000 5.0
24,000 7.0
30,000 8.0
36,000 10
42,000 12
48,000 14
51,000 15.0
56,000 16
Cassette âm trần 4 hướng thổi R22, một chiều lạnh V2V : 220V, 1Ф Y2V : 380V, 3Ф Dàn lạnh
FHC18PUV2V
FHC24PUV2V
FHC30PUV2V
FHC36PUV2V
FHC42PUV2V
FHC48PUV2V
Dàn nóng
R18PUV2V
R24PUV2V
R30PUV(Y)2V
R36PUV(Y)2V
R42PUY2V
R48PUY2V
Dàn lạnh
FH18PUV2V
FH24PUV2V
FH30PUV2V
FH36PUV2V
FH42PUV2V
FH48PUV2V
Dàn nóng
R18PUV2V
R24PUV2V
R30PUV(Y)2V
R36PUV(Y)2V
R42PUY2V
R48PUY2V
Dàn lạnh
FDBG18PUV2V
FDBG24PUV2V
FDBG30PUV2V
Dàn nóng
R18PUV2V
R24PUV2V
R30PUV(Y)2V
Loại áp trần R22, một chiều lạnh V2V : 220V, 1Ф Y2V : 380V, 3Ф
Loại giấu trần nối ống gió, R22 một chiều lạnh V2V : 220V, 1Ф Y2V : 380V, 3Ф
Áp suất tĩnh thấp
Loại giấu trần nối ống gió, R22 một chiều lạnh V2V : 220V, 1Ф Y2V: 380V, 3Ф
Dàn nóng
Áp suất tĩnh trung bình
Dàn lạnh
FDMG30PUV2V
FDMG36PUV2V
FDMG42PUV2V
FDMG48PUV2V
FDMG51PUV2V
FDMG56PUV2V
Dàn nóng
R30PUV(Y)2V
R36PUV(Y)2V
R42PUY2V
R48PUY2V
R51PUY2V
R56PUY2V
MÁY ĐHKK SKY AIR - PU SERIES (MỚI) Model
Sao Năng Lượng
Xuất xứ
Ghi chú
Công suất lạnh (Btu/h)
Máy ĐHKK Sky Air Âm Trần 4 Hướng Thổi, PU series
R22, Một chiều lạnh
FHC18PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R18PUV2V
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
5
BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
Điều khiển dây Mặt nạ
FHC18PUV2V/R18PUV2V+BRC1C61+BYC125K-W19
Bộ
FHC18PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R18PUV2V
Thái Lan
Dàn nóng
BRC7C613W
5
BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
FHC24PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R24PUV2V
Thái Lan
Dàn nóng
BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
FHC24PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R24PUV2V
Thái Lan
Dàn nóng
2
Nhật Thái Lan
FHC30PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R30PUV2V
Thái Lan
Dàn nóng
BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
33,062,000
28,700
37,014,000
28,700
37,014,000
Mặt nạ Bộ
FHC30PUV2V R30PUY2V BRC1C61 BYC125K-W19
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây Mặt nạ
3
23,000
Điều khiển dây
FHC30PUV2V/R30PUV2V+BRC1C61+BYC125K-W19 Thái Lan Thái Lan Nhật Thái Lan
31,962,000
Điều khiển không dây Bộ
3
23,000
Mặt nạ
FHC24PUV2V/R24PUV2V+BRC7C613W+BYC125K-W19
BRC1C61
26,761,000
Mặt nạ Bộ
BRC7C613W
16,700
Điều khiển dây
FHC24PUV2V/R24PUV2V+BRC1C61+BYC125K-W19
BYC125K-W19
FHC30PUV2V/R30PUY2V+BRC1C61+BYC125K-W19
Bộ
FHC30PUV2V R30PUV2V BRC7C613W BYC125K-W19
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển không dây Mặt nạ
3
Thái Lan Thái Lan Nhật Thái Lan
FHC30PUV2V/R30PUV2V+BRC7C613W+BYC125K-W19
25,661,000
Điều khiển không dây Bộ
2
16,700
Mặt nạ
FHC18PUV2V/R18PUV2V+BRC7C613W+BYC125K-W19
BRC1C61
Đơn giá VND (gồm VAT)
Bộ
Trang 10
28,700
38,298,000
Model
Sao Năng Lượng
Xuất xứ
Ghi chú
FHC30PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R30PUY2V
Thái Lan
Dàn nóng
BRC7C613W
3
BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
Mặt nạ Bộ
FHC36PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R36PUV2V
Thái Lan
Dàn nóng
3
BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
FHC36PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R36PUY2V
Thái Lan
Dàn nóng
BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
FHC36PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R36PUV2V
Thái Lan
Dàn nóng
BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
FHC36PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R36PUY2V
Thái Lan
Dàn nóng
BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
FHC42PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R42PUY2V
Thái Lan
Dàn nóng
BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
43,356,000
Mặt nạ Bộ
1
36,000
Điều khiển không dây
FHC36PUV2V/R36PUY2V+BRC7C613W+BYC125K-W19
BRC1C61
42,256,000
Mặt nạ Bộ
3
36,000
Điều khiển không dây
FHC36PUV2V/R36PUV2V+BRC7C613W+BYC125K-W19
BRC7C613W
42,256,000
Mặt nạ Bộ
3
36,000
Điều khiển dây
FHC36PUV2V/R36PUY2V+BRC1C61+BYC125K-W19
BRC7C613W
38,298,000
Mặt nạ Bộ
3
28,700
Điều khiển dây
FHC36PUV2V/R36PUV2V+BRC1C61+BYC125K-W19
BRC1C61
Đơn giá VND (gồm VAT)
Điều khiển không dây
FHC30PUV2V/R30PUY2V+BRC7C613W+BYC125K-W19
BRC1C61
Công suất lạnh (Btu/h)
36,000
43,356,000
Điều khiển dây Mặt nạ
FHC42PUV2V/R42PUY2V+BRC1C61+BYC125K-W19
Bộ
40,600
46,246,000
FHC42PUV2V Thái Lan R42PUY2V Thái Lan BRC7C613W 1 Nhật BYC125K-W19 Thái Lan FHC42PUV2V/R42PUY2V+BRC7C613W+BYC125K-W19
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển không dây Mặt nạ Bộ 40,600
47,346,000
FHC48PUV2V R48PUY2V
Dàn lạnh Dàn nóng
BRC1C61 BYC125K-W19
Thái Lan Thái Lan Nhật Thái Lan
FHC48PUV2V/R48PUY2V+BRC1C61+BYC125K-W19
Điều khiển dây Mặt nạ Bộ
Trang 11
48,000
50,343,000
Model
Sao Năng Lượng
Xuất xứ
Ghi chú
FHC48PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R48PUY2V
Thái Lan
Dàn nóng
BRC7C613W
Nhật
BYC125K-W19
Thái Lan
FHC48PUV2V/R48PUY2V+BRC7C613W+BYC125K-W19
Công suất lạnh (Btu/h)
Điều khiển không dây Mặt nạ Bộ
48,000
Máy ĐHKK Sky Air Áp Trần, PU series FH18PUV2V R18PUV2V
5
BRC1NU61
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Điều khiển dây Bộ
17,400
21,751,000
21,871,000
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
BRC7NU66 FH18PUV2V/R18PUV2V+BRC7NU66
Thái Lan
Điều khiển không dây Bộ 17,400
FH24PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Điều khiển dây
R18PUV2V
R24PUV2V
5
2
BRC1NU61 FH24PUV2V/R24PUV2V+BRC1NU61 FH24PUV2V R24PUV2V
2
BRC7NU66
Bộ
R30PUV2V
2
BRC1NU61
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Điều khiển không dây Bộ
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Điều khiển dây
FH30PUV2V/R30PUV2V+BRC1NU61 FH30PUV2V R30PUY2V
2
BRC1NU61
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
FH30PUV2V/R30PUY2V+BRC1NU61 FH30PUV2V R30PUV2V
2
BRC7NU66
R30PUY2V
2
BRC7NU66 FH30PUV2V/R30PUY2V+BRC7NU66
27,209,000
23,000
27,329,000
27,300
31,500,000
27,300
31,500,000
Điều khiển dây Bộ
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Điều khiển không dây
FH30PUV2V/R30PUV2V+BRC7NU66 FH30PUV2V
23,000
Thái Lan
FH24PUV2V/R24PUV2V+BRC7NU66 FH30PUV2V
51,443,000
R22, Một chiều lạnh
FH18PUV2V/R18PUV2V+BRC1NU61 FH18PUV2V
Đơn giá VND (gồm VAT)
Bộ
27,300
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Điều khiển không dây Bộ
Trang 12
27,300
31,620,000
31,620,000
Model
Sao Năng Lượng
Công suất lạnh (Btu/h)
Xuất xứ
Ghi chú
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU61 FH36PUV2V/R36PUV2V+BRC1NU61
Thái Lan
Điều khiển dây Bộ
FH36PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU61 FH36PUV2V/R36PUY2V+BRC1NU61
Thái Lan
Điều khiển dây Bộ
FH36PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Điều khiển không dây
FH36PUV2V R36PUV2V
R36PUY2V
R36PUV2V
3
3
3
BRC7NU66 FH36PUV2V/R36PUV2V+BRC7NU66 FH36PUV2V R36PUY2V
3
BRC7NU66
Bộ
FH42PUV2V R42PUY2V
1
BRC1NU61
R42PUY2V
1
BRC7NU66
35,962,000
34,800
35,962,000
34,800
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Điều khiển không dây Bộ
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Điều khiển dây
FH42PUV2V/R42PUY2V+BRC1NU61 FH42PUV2V
34,800
Thái Lan
FH36PUV2V/R36PUY2V+BRC7NU66
Bộ
36,082,000
40,600
39,365,000
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Điều khiển không dây Bộ
FH48PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R48PUY2V BRC1NU61
Thái Lan Thái Lan
Dàn nóng Điều khiển dây
FH48PUV2V/R48PUY2V+BRC1NU61
Bộ
40,600
39,485,000
48,000
42,775,000
FH48PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R48PUY2V BRC7NU66
Thái Lan Thái Lan
Dàn nóng Điều khiển không dây
FH48PUV2V/R48PUY2V+BRC7NU66
Bộ
48,000
Máy ĐHKK Sky Air Nối Ống Gió, Áp Suất Tĩnh Thấp, PU series FDBG18PUV2V R18PUV2V
4
BRC1C61 FDBG18PUV2V/R18PUV2V+BRC1C61
42,895,000 R22, Một chiều lạnh
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
36,082,000
34,800
Thái Lan
FH42PUV2V/R42PUY2V+BRC7NU66
Đơn giá VND (gồm VAT)
Điều khiển dây Bộ
Trang 13
16,700
21,823,000
Model
Sao Năng Lượng
FDBG18PUV2V R18PUV2V
4
BRC4C64-9
Xuất xứ
Ghi chú
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FDBG18PUV2V/R18PUV2V+BRC4C64-9 FDBG24PUV2V R24PUV2V
3
BRC1C61
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FDBG24PUV2V R24PUV2V
3
BRC4C64-9
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FDBG24PUV2V/R24PUV2V+BRC4C64-9 FDBG30PUV2V R30PUV2V
2
BRC1C61
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FDBG30PUV2V R30PUY2V
2
BRC1C61
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FDBG30PUV2V/R30PUY2V+BRC1C61 FDBG30PUV2V R30PUV2V
2
BRC4C64-9
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FDBG30PUV2V/R30PUV2V+BRC4C64-9 FDBG30PUV2V R30PUY2V
2
BRC4C64-9
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
21,800
28,546,000
27,300
31,407,000
27,300
31,407,000
Điều khiển không dây Bộ
FDBG30PUV2V/R30PUY2V+BRC4C64-9
27,096,000
Điều khiển dây Bộ
Nhật
21,800
Điều khiển dây Bộ
Nhật
23,273,000
Điều khiển không dây Bộ
FDBG30PUV2V/R30PUV2V+BRC1C61
16,700
Điều khiển dây Bộ
Nhật
27,300
FDMG30PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R30PUV2V 2 BRC1C61 FDMG30PUV2V/R30PUV2V+BRC1C61
Thái Lan Nhật
Dàn nóng Điều khiển dây Bộ
FDMG30PUV2V R30PUY2V BRC1C61
Thái Lan Thái Lan Nhật
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây
FDMG30PUV2V/R30PUY2V+BRC1C61 FDMG30PUV2V R30PUV2V
2
BRC4C64-9 FDMG30PUV2V/R30PUV2V+BRC4C64-9
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
32,857,000
Điều khiển không dây Bộ
27,300
Máy ĐHKK Sky Air Nối Ống Gió, Áp Suất Tĩnh Trung Bình, PU series
2
Đơn giá VND (gồm VAT)
Điều khiển không dây Bộ
FDBG24PUV2V/R24PUV2V+BRC1C61
Công suất lạnh (Btu/h)
32,857,000 R22, Một chiều lạnh
27,300
34,030,000
27,300
34,030,000
Điều khiển không dây Bộ
Trang 14
27,300
35,480,000
Model FDMG30PUV2V R30PUY2V
Sao Năng Lượng
2
BRC4C64-9 FDMG30PUV2V/R30PUY2V+BRC4C64-9 FDMG36PUV2V R36PUV2V BRC1C61
2
Xuất xứ
Ghi chú
Thái Lan Thái Lan
Dàn lạnh Dàn nóng
Nhật Thái Lan Thái Lan Nhật
FDMG36PUV2V/R36PUV2V+BRC1C61 FDMG36PUV2V R36PUY2V BRC1C61
2
FDMG36PUV2V/R36PUY2V+BRC1C61 FDMG36PUV2V R36PUV2V
2
BRC4C64-9
R36PUY2V
2
BRC4C64-9
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FDMG36PUV2V/R36PUY2V+BRC4C64-9 FDMG42PUV2V R42PUY2V
1
BRC1C61
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FDMG42PUV2V/R42PUY2V+BRC1C61 FDMG42PUV2V R42PUY2V
1
BRC4C64-9
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FDMG42PUV2V/R42PUY2V+BRC4C64-9
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
R48PUY2V
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FDMG48PUV2V/R48PUY2V+BRC1C61 FDMG48PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R48PUY2V
Thái Lan
Dàn nóng
BRC4C64-9
Nhật
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
R51PUY2V
Thái Lan
Dàn nóng
FDMG51PUV2V/R51PUY2V+BRC1C61
Nhật
40,481,000
34,800
40,481,000
40,600
42,500,000
40,600
43,950,000
48,000
46,349,000
Điều khiển không dây
FDMG51PUV2V BRC1C61
34,800
Điều khiển dây Bộ
FDMG48PUV2V/R48PUY2V+BRC4C64-9
39,031,000
Điều khiển không dây
FDMG48PUV2V BRC1C61
34,800
Điều khiển dây Bộ
Nhật
39,031,000
Điều khiển không dây Bộ
Nhật
34,800
Điều khiển không dây Bộ
Nhật
35,480,000
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây
Thái Lan
FDMG36PUV2V/R36PUV2V+BRC4C64-9
Đơn giá VND (gồm VAT)
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây
Bộ
Nhật
FDMG36PUV2V
Điều khiển không dây Bộ 27,300
Bộ Thái Lan Thái Lan Nhật
Công suất lạnh (Btu/h)
48,000
47,799,000
51,000
49,100,000
Điều khiển dây Bộ
Trang 15
Model
Sao Năng Lượng
Công suất lạnh (Btu/h)
Xuất xứ
Ghi chú
FDMG51PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R51PUY2V BRC4C64-9
Thái Lan Nhật
Dàn nóng Điều khiển không dây
FDMG51PUV2V/R51PUY2V+BRC4C64-9
Bộ
FDMG56PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R56PUY2V
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FDMG56PUV2V/R56PUY2V+BRC1C61
51,000
50,550,000
56,000
53,885,000
Điều khiển dây Bộ
FDMG56PUV2V
Thái Lan
Dàn lạnh
R56PUY2V
Thái Lan
Dàn nóng
BRC4C64-9
Nhật
FDMG56PUV2V/R56PUY2V+BRC4C64-9
Đơn giá VND (gồm VAT)
Điều khiển không dây Bộ
56,000
55,335,000
* Hàng có Nhãn Năng Lượng Ghi chú: - Công suất lạnh ứng với nhiệt ñộ trong nhà 27oCDB, 19oCWB; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB, 24oCWB ; chiều dài ñường ống tương ñương 7.5m - Dàn nóng PUV2V : ñiện 220V, 1 pha - Dàn nóng PUY2V : ñiện 380V, 3 pha
Trang 16
DÃY SẢN PHẨM SKY AIR INVERTER Dãy công suất
HP
2
2.5
3
4
5
6
kW
5
6
7.1
10
12.5
14
FCQ50LUV1
FCQ60LUV1
FCQ71LUV1
FCQ100LUV1
FCQ125LUV1
FCQ140LUV1
Cassette âm trần ña hướng thổi Inverter R410a một chiều lạnh & 2 chiều lạnh/sưởi Dàn lạnh Dàn nóng (C/O)
RZR50LUV1
RZR60LUV1
RZR71LUV1
RZR100LUV(Y)1
RZR125LUV(Y)1
RZR140LUV(Y)1
Dàn nóng (H/P)
RZQ50KBV4A
RZQ60KBV4A
RZQ71KBV4A
RZQ100KCV(HAY)4A
RZQ125KCV(HAY)4A
RZQ140KCV(HAY)4A
FHQ50BVV1G
FHQ60BVV1G
FHQ71BVV1B
FHQ100BVV1B
FHQ125BVV1B
RZR100LUV(Y)1 RZQ100KCV(HAY)4A
RZR125LUV(Y)1 RZQ125KCV(HAY)4A
Loại áp trần Inverter R410a một chiều lạnh & 2 chiều lạnh/sưởi Dàn lạnh Dàn nóng (C/O) Dàn nóng (H/P) Giấu trần nối ống gió Inverter R410a một chiều lạnh & 2 chiều lạnh/sưởi áp suất tĩnh trung bình/cao
RZR60LUV1
RZR71LUV1
RZQ60KBV4A
RZQ71KCV4A
Dàn lạnh
FBQ50DV1
FBQ60DV1
FBQ71DV1
FBQ100DV1
FBQ125DV1
FBQ140DV1
Dàn nóng (C/O)
RZR50LUV1
RZR60LUV1
RZR71LUV1
RZR100LUV(Y)1
RZR125LUV(Y)1
RZR140LUV(Y)1
RZQ50KBV4A
RZQ60KBV4A
RZQ71KCV4A
RZQ100KCV(HAY)4A
RZQ125KCV(HAY)4A
RZQ140KCV(HAY)4A
Dàn nóng (H/P) Tủ ñứng Inverter R410a một chiều lạnh & 2 chiều lạnh/sưởi
Dàn nóng
RZR50LUV1 RZQ50KBV4A
Dàn lạnh
FVQ71CVEB
FVQ100CVEB
FVQ125CVEB
FVQ140CVEB
Dàn nóng (C/O)
RZR71LUV1
RZR100LUV(Y)1
RZR125LUV(Y)1
RZR140LUV(Y)1
Dàn nóng (H/P)
RZQ71KCV4A
RZQ100KCV(HAY)4A
RZQ125KCV(HAY)4A
RZQ140KCV(HAY)4A
MÁY ĐHKK SKY AIR INVERTER Model
Xuất xứ
Ghi chú
Máy ĐHKK Sky Air Inverter Âm Trần Thổi Đa Hướng FCQ50LUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR50LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61 BY125K-W1
Nhật Thái Lan
FCQ60LUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR60LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BY125K-W1
Thái Lan
Bộ
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR71LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BY125K-W1
Thái Lan
FCQ100LUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR100LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BY125K-W1
Thái Lan
Bộ
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR100LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BY125K-W1
Thái Lan
FCQ125LUV1
Dàn lạnh
Thái Lan BRC1C61 Nhật BY125K-W1 Thái Lan FCQ125LUV1/RZR125LUV1+BRC1C61+BY125K-W1
Dàn nóng Điều khiển dây Mặt nạ Bộ
FCQ125LUV1 RZR125LUY1
Dàn lạnh Dàn nóng
BRC1C61 BY125K-W1
Thái Lan Thái Lan Nhật Thái Lan
FCQ125LUV1/RZR125LUY1+BRC1C61+BY125K-W1
57,089,000
10.0
57,089,000
12.5
62,400,000
12.5
62,400,000
Mặt nạ Bộ
RZR125LUV1
10.0
Điều khiển dây
FCQ100LUV1/RZR100LUY1+BRC1C61+BY125K-W1 Thái Lan
48,124,000
Mặt nạ
FCQ100LUV1/RZR100LUV1+BRC1C61+BY125K-W1
Nhật
7.1
Điều khiển dây
FCQ100LUV1 BRC1C61
43,197,000
Mặt nạ Bộ
Nhật
6.0
Điều khiển dây
FCQ71LUV1/RZR71LUV1+BRC1C61+BY125K-W1
BRC1C61
34,642,000
Mặt nạ
FCQ71LUV1
Nhật
5.2
Điều khiển dây
FCQ60LUV1/RZR60LUV1+BRC1C61+BY125K-W1
BRC1C61
R410A, Một Chiều Lạnh
Mặt nạ Bộ
Nhật
Đơn giá VND (gồm VAT)
Điều khiển dây
FCQ50LUV1/RZR50LUV1+BRC1C61+BY125K-W1
BRC1C61
Công suất lạnh (kW)
Điều khiển dây Mặt nạ Bộ
Trang 18
Model
Xuất xứ
FCQ140LUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR140LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61 BY125K-W1
Nhật Thái Lan
Ghi chú
Điều khiển dây Bộ
FCQ140LUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR140LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BY125K-W1
Nhật Thái Lan
FCQ140LUV1/RZR140LUY1+BRC1C61+BY125K-W1
Bộ
Dàn lạnh
RZR50LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FHQ50BVV1G/RZR50LUV1+BRC1C61 Thái Lan
Dàn lạnh
RZR60LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FHQ60BVV1G/RZR60LUV1+BRC1C61
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
RZR71LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FHQ71BVV1B/RZR71LUV1+BRC1C61
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
RZR100LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FHQ100BVV1B
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR100LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
FHQ100BVV1B/RZR100LUY1+BRC1C61 FHQ125BVV1B
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR125LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật Thái Lan
Dàn lạnh
RZR125LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
FHQ125BVV1B/RZR125LUY1+BRC1C61
Nhật
7.1
40,918,000
10.0
48,504,000
10.0
48,504,000
12.5
53,106,000
12.5
53,106,000
Điều khiển dây Bộ
FHQ125BVV1B BRC1C61
36,789,000
Điều khiển dây Bộ
FHQ125BVV1B/RZR125LUV1+BRC1C61
6.0
Điều khiển dây Bộ
Nhật
29,365,000
Điều khiển dây
FHQ100BVV1B
FHQ100BVV1B/RZR100LUV1+BRC1C61
5.0
Điều khiển dây
FHQ71BVV1B
BRC1C61
67,954,000
Điều khiển dây Bộ
FHQ60BVV1G
BRC1C61
14.0
R410A, Một Chiều Lạnh Thái Lan
BRC1C61
67,954,000
Mặt nạ
FHQ50BVV1G
BRC1C61
14.0
Điều khiển dây
Máy ĐHKK Sky Air Inverter Áp Trần
BRC1C61
Đơn giá VND (gồm VAT)
Mặt nạ
FCQ140LUV1/RZR140LUV1+BRC1C61+BY125K-W1
BRC1C61
Công suất lạnh (kW)
Điều khiển dây Bộ
Trang 19
Model
Xuất xứ
Ghi chú
Máy ĐHKK Sky Air Inverter Giấu Trần Nối Ống Gió Thái Lan
Dàn lạnh
RZR50LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FBQ50DV1/RZR50LUV1+BRC1C61
Điều khiển dây Bộ
FBQ60DV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR60LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FBQ60DV1/RZR60LUV1+BRC1C61 FBQ71DV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR71LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FBQ100DV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR100LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FBQ100DV1/RZR100LUV1+BRC1C61 FBQ100DV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR100LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FBQ100DV1/RZR100LUY1+BRC1C61
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
RZR125LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FBQ125DV1/RZR125LUV1+BRC1C61 Thái Lan Thái Lan Nhật
RZR125LUY1 BRC1C61 FBQ125DV1/RZR125LUY1+BRC1C61 FBQ140DV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR140LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FBQ140DV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZR140LUY1
Thái Lan Nhật
Dàn nóng Điều khiển dây
BRC1C61
Bộ
Máy ĐHKK Sky Air Inverter Tủ Đứng
52,546,000
10.0
52,546,000
12.5
57,337,000
12.5
57,337,000
14.0
62,468,000
14.0
62,468,000
R410A, Một Chiều Lạnh
FVQ71CVEB
Trung Quốc
Dàn lạnh
RZR71LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ71CVEB/RZR71LUV1
10.0
Điều khiển dây Bộ
FBQ140DV1/RZR140LUY1+BRC1C61
44,229,000
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây Bộ
FBQ140DV1/RZR140LUV1+BRC1C61
7.1
Điều khiển dây Bộ
FBQ125DV1
39,691,000
Điều khiển dây
FBQ125DV1 BRC1C61
6.0
Điều khiển dây Bộ
BRC1C61
31,846,000
Điều khiển dây Bộ
BRC1C61
5.0
Điều khiển dây Bộ
FBQ71DV1/RZR71LUV1+BRC1C61
Đơn giá VND (gồm VAT)
R410A, Một Chiều Lạnh
FBQ50DV1 BRC1C61
Công suất lạnh (kW)
Bộ
Trang 20
7.1
50,348,000
Model
Xuất xứ
Ghi chú
FVQ100CVEB
Trung Quốc
Dàn lạnh
RZR100LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ100CVEB/RZR100LUV1
Bộ
FVQ100CVEB
Trung Quốc
Dàn lạnh
RZR100LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ100CVEB/RZR100LUY1
Bộ
FVQ125CVEB
Trung Quốc
Dàn lạnh
RZR125LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ125CVEB/RZR125LUV1
Bộ
FVQ125CVEB
Trung Quốc
Dàn lạnh
RZR125LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ125CVEB/RZR125LUY1
Bộ
FVQ140CVEB
Trung Quốc
Dàn lạnh
RZR140LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ140CVEB/RZR140LUV1
Bộ
FVQ140CVEB
Trung Quốc
Dàn lạnh
RZR140LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ140CVEB/RZR140LUY1
Bộ
Máy ĐHKK Sky Air Inverter Âm Trần Thổi Đa Hướng FCQ50LUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ50KBV4A
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61 BY125K-W1
Nhật Thái Lan
Bộ
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ60KBV4A
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật Thái Lan
Bộ
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ71KCV4A
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật Thái Lan
FCQ100LUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ100KCV4A
Thái Lan
Dàn nóng
BY125K-W1
Thái Lan
12.5
65,229,000
12.5
65,229,000
14.0
71,113,000
14.0
71,113,000
R410A, Hai Chiều Lạnh/Sưởi
5.0
38,099,000
6.0
47,457,000
7.1
52,937,000
10.0
62,816,000
Điều khiển dây
Bộ
Nhật
59,844,000
Mặt nạ
FCQ71LUV1/RZQ71KCV4A+BRC1C61+BY125K-W1
BRC1C61
10.0
Điều khiển dây
FCQ71LUV1 BRC1C61
59,844,000
Mặt nạ
FCQ60LUV1/RZQ60KBV4A+BRC1C61+BY125K-W1
BY125K-W1
10.0
Mặt nạ
FCQ60LUV1 BRC1C61
Đơn giá VND (gồm VAT)
Điều khiển dây
FCQ50LUV1/RZQ50KBV4A+BRC1C61+BY125K-W1
BY125K-W1
Công suất lạnh (kW)
Điều khiển dây Mặt nạ
FCQ100LUV1/RZQ100KCV4A+BRC1C61+BY125K-W1 Bộ
Trang 21
Model
Xuất xứ
Ghi chú
FCQ100LUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ100HAY4A
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61 BY125K-W1
Nhật Thái Lan
Điều khiển dây Mặt nạ
FCQ100LUV1/RZQ100HAY4A+BRC1C61+BY125K-W1 Bộ FCQ125LUV1 RZQ125KCV4A BRC1C61
Thái Lan Thái Lan Nhật
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây
BY125K-W1
Thái Lan
Mặt nạ
FCQ125LUV1/RZQ125KCV4A+BRC1C61+BY125K-W1 Bộ FCQ125LUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ125HAY4A
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61 BY125K-W1
Nhật Thái Lan
RZQ140KCV4A BRC1C61 BY125K-W1
Thái Lan Thái Lan Nhật Thái Lan
FCQ140LUV1
Thái Lan Thái Lan Nhật Thái Lan
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ50KBV4A BRC1C61
Thái Lan Nhật
Dàn nóng Điều khiển dây
FHQ50BVV1G/RZQ50KBV4A+BRC1C61
Bộ
FHQ60BVV1G
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ60KBV4A
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FHQ60BVV1G/RZQ60KBV4A+BRC1C61
12.5
68,662,000
14.0
74,647,000
14.0
74,647,000
Thái Lan Thái Lan Nhật
FHQ100BVV1B/RZQ100KCV4A+BRC1C61
32,822,000
6.0
41,049,000
7.1
45,731,000
10.0
54,231,000
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây Bộ
Thái Lan Thái Lan Nhật
5.0
Điều khiển dây Bộ
FHQ71BVV1B/RZQ71KCV4A+BRC1C61 FHQ100BVV1B
68,662,000
R410A, Hai Chiều Lạnh/Sưởi
FHQ50BVV1G
RZQ100KCV4A BRC1C61
12.5
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây Mặt nạ
Máy ĐHKK Sky Air Inverter Áp Trần
RZQ71KCV4A BRC1C61
62,816,000
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây Mặt nạ
FCQ140LUV1/RZQ140HAY4A+BRC1C61+BY125K-W1 Bộ
FHQ71BVV1B
10.0
Mặt nạ
FCQ140LUV1/RZQ140KCV4A+BRC1C61+BY125K-W1 Bộ RZQ140HAY4A BRC1C61 BY125K-W1
Đơn giá VND (gồm VAT)
Điều khiển dây
FCQ125LUV1/RZQ125HAY4A+BRC1C61+BY125K-W1 Bộ FCQ140LUV1
Công suất lạnh (kW)
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây Bộ
Trang 22
Model
Xuất xứ
FHQ100BVV1B
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ100HAY4A
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Ghi chú
Nhật
Bộ
FHQ125BVV1B
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ125KCV4A
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
Bộ
FHQ125BVV1B
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ125HAY4A
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
Bộ
Máy ĐHKK Sky Air Inverter Giấu Trần Nối Ống Gió Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ50KBV4A
Thái Lan
Dàn nóng
FBQ50DV1/RZQ50KBV4A+BRC1C61
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ60KBV4A
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FBQ60DV1/RZQ60KBV4A+BRC1C61
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ71KCV4A
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ100KCV4A
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
Điều khiển dây
Thái Lan Thái Lan Nhật
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây
FBQ100DV1/RZQ100KCV4A+BRC1C61 FBQ100DV1 RZQ100HAY4A BRC1C61
Bộ
FBQ100DV1/RZQ100HAY4A+BRC1C61 FBQ125DV1 RZQ125KCV4A BRC1C61
Bộ Thái Lan Thái Lan Nhật
FBQ125DV1/RZQ125KCV4A+BRC1C61 FBQ125DV1 RZQ125HAY4A BRC1C61 FBQ125DV1/RZQ125HAY4A+BRC1C61
5.0
35,303,000
6.0
43,951,000
7.1
49,042,000
10.0
58,273,000
10.0
58,273,000
12.5
63,599,000
12.5
63,599,000
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây Bộ
Thái Lan Thái Lan Nhật
59,368,000
Điều khiển dây Bộ
FBQ100DV1 BRC1C61
12.5
Điều khiển dây
FBQ71DV1
FBQ71DV1/RZQ71KCV4A+BRC1C61
59,368,000
Điều khiển dây
FBQ60DV1 BRC1C61
12.5
R410A, Hai Chiều Lạnh/Sưởi
FBQ50DV1
Nhật
54,231,000
Điều khiển dây
FHQ125BVV1B/RZQ125HAY4A+BRC1C61
BRC1C61
10.0
Điều khiển dây
FHQ125BVV1B/RZQ125KCV4A+BRC1C61
BRC1C61
Đơn giá VND (gồm VAT)
Điều khiển dây
FHQ100BVV1B/RZQ100HAY4A+BRC1C61
BRC1C61
Công suất lạnh (kW)
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây Bộ
Trang 23
Model
Xuất xứ
FBQ140DV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ140KCV4A
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FBQ140DV1/RZQ140KCV4A+BRC1C61
Ghi chú
Thái Lan
Dàn lạnh
RZQ140HAY4A
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FBQ140DV1/RZQ140HAY4A+BRC1C61
RZQ71KCV4A
Bộ
RZQ100KCV4A
Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng Bộ
Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ100CVEB/RZQ100KCV4A
Bộ
FVQ100CVEB
Trung Quốc
Dàn lạnh
RZQ100HAY4A
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ100CVEB/RZQ100HAY4A FVQ125CVEB RZQ125KCV4A
Bộ Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ125CVEB/RZQ125KCV4A
Bộ
FVQ125CVEB
Trung Quốc
Dàn lạnh
RZQ125HAY4A
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ125CVEB/RZQ125HAY4A FVQ140CVEB RZQ140KCV4A
69,161,000
14.0
69,161,000
R410A, Hai Chiều Lạnh/Sưởi
FVQ71CVEB/RZQ71KCV4A FVQ100CVEB
14.0
Điều khiển dây
Máy ĐHKK Sky Air Inverter Tủ Đứng FVQ71CVEB
Đơn giá VND (gồm VAT)
Điều khiển dây Bộ
FBQ140DV1 BRC1C61
Công suất lạnh (kW)
Bộ Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ140CVEB/RZQ140KCV4A
Bộ
FVQ140CVEB
Trung Quốc
Dàn lạnh
RZQ140HAY4A
Thái Lan
Dàn nóng
FVQ140CVEB/RZQ140HAY4A
Bộ
7.1
55,161,000
10.0
65,571,000
10.0
65,571,000
12.5
71,491,000
12.5
71,491,000
14.0
77,806,000
14.0
77,806,000
Ghi chú: - Công suất lạnh danh ñịnh ứng với nhiệt ñộ trong nhà 27oCDB, 19oCWB; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB; chiều dài ñường ống tương ñương 7.5m - Dàn nóng 1 chiều LUV1 : ñiện 220V, 1 pha - Dàn nóng 1 chiều LUY1 : ñiện 380V, 3 pha - Dàn nóng 2 chiều KCV4A : ñiện 220V, 1 pha - Dàn nóng 2 chiều HAY4A : ñiện 380V, 3 pha
Trang 24
DÃY SẢN PHẨM THƯƠNG MẠI SKY AIR - NU SERIES Dãy công suất
HP
3
3.5
4
5
6
6.5
7
Btu/h kW
26,000 7.6
30,000 8.8
36,000 10.6
42,000 12.3
48,000 14.1
51,000 15.0
56,000 16.4
Dàn lạnh
FHC26NUV1
FHC30NUV1
FHC36NUV1
FHC42NUV1
FHC48NUV1
Dàn nóng
R26NUV1
R30NUV1
R36NUY1
R42NUY1
R48NUY1
Dàn lạnh
FH26NUV1
FH30NUV1
FH36NUV1
FH42NUV1
FH48NUV1
Dàn nóng
R26NUV1
R30NUV1
R36NUY1
R42NUY1
R48NUY1
Cassette âm trần 4 hướng thổi R22, một chiều lạnh V1 : 220V, 1Ф Y1 : 380V, 3Ф
Loại áp trần, R22, một chiều lạnh V1 : 220V, 1Ф Y1 : 380V, 3Ф
Loại giấu trần, nối ống gió, R22 một chiều lạnh V1 : 220V, 1Ф
Áp suất tĩnh thấp
Y1 : 380V, 3Ф Dàn lạnh
FDBG26PUV1
Dàn nóng
R26NUV1
Loại giấu trần, nối ống gió, R22 một chiều lạnh V1 : 220V, 1Ф Y1 : 380V, 3Ф
Dàn nóng
Áp suất tĩnh trung bình Dàn lạnh
FDMG26PUV1
FDMG30PUV1
FDMG36PUV1
FDMG42PUV1
FDMG48PUV1
FDMG51PUV1
FDMG56PUV1
Dàn nóng
R26NUV1
R30NUV1
R36NUY1
R42NUY1
R48NUY1
R51NUY1
R56NUY1
MÁY ĐHKK THƯƠNG MẠI SKY AIR - NU SERIES Model
Xuất Xứ
Ghi chú
Công suất lạnh (Btu/h)
Máy ĐHKK Sky Air Âm Trần 4 Hướng Thổi, NU series FHC26NUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R26NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
BYC125K-W19
Thái Lan
Mặt nạ Bộ
FHC26NUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R26NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BYC125K-W19
Nhật Thái Lan Thái Lan
Dàn lạnh
R30NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FHC30NUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R30NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BYC125K-W19
Thái Lan Thái Lan
Dàn lạnh
R36NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FHC36NUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R36NUY1 BRC7C613W
Thái Lan Nhật
Dàn nóng Điều khiển không dây
BYC125K-W19
Thái Lan
Mặt nạ
FHC36NUV1/R36NUY1+BRC7C613W+BYC125K-W19 Bộ FHC42NUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R42NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FHC42NUV1/R42NUY1+BRC1C61+BYC125K-W19
34,750,000
36,500
38,450,000
36,500
39,550,000
42,700
42,050,000
Mặt nạ Bộ
Thái Lan
30,400
Điều khiển dây
FHC36NUV1/R36NUY1+BRC1C61+BYC125K-W19
BYC125K-W19
33,650,000
Mặt nạ
FHC36NUV1
Thái Lan
30,400
Điều khiển không dây
FHC30NUV1/R30NUV1+BRC7C613W+BYC125K-W19 Bộ
BYC125K-W19
31,850,000
Mặt nạ Bộ
Nhật
26,300
Điều khiển dây
FHC30NUV1/R30NUV1+BRC1C61+BYC125K-W19
BRC7C613W
30,750,000
Mặt nạ
FHC30NUV1
Thái Lan
26,300
Điều khiển không dây
FHC26NUV1/R26NUV1+BRC7C613W+BYC125K-W19 Bộ
BYC125K-W19
R22, Một chiều lạnh
Điều khiển dây
FHC26NUV1/R26NUV1+BRC1C61+BYC125K-W19
BRC7C613W
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Điều khiển dây Mặt nạ Bộ
Trang 26
Model
Xuất Xứ
Ghi chú
FHC42NUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R42NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC7C613W BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
Công suất lạnh (Btu/h)
Điều khiển khôngdây Mặt nạ
FHC42NUV1/R42NUY1+BRC7C613W+BYC125K-W19 Bộ FHC48NUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R48NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61 BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
FHC48NUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R48NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BYC125K-W19
Thái Lan
43,150,000
49,100
45,750,000
49,100
46,850,000
Điều khiển dây Bộ
Nhật
42,700
Mặt nạ
FHC48NUV1/R48NUY1+BRC1C61+BYC125K-W19
BRC7C613W
Điều khiển không dây Mặt nạ
FHC48NUV1/R48NUY1+BRC7C613W+BYC125K-W19 Bộ
Máy ĐHKK Sky Air Áp Trần, NU series
R22, Một chiều lạnh
FH26NUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R26NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU61
Nhật
FH26NUV1/R26NUV1+BRC1NU61
Điều khiển dây Bộ
FH26NUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R26NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC7NU66
Nhật
FH26NUV1/R26NUV1+BRC7NU66 FH30NUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R30NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU61
Nhật Thái Lan
Dàn lạnh
R30NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FH30NUV1/R30NUV1+BRC7NU66
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
R36NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FH36NUV1/R36NUY1+BRC1NU61 Thái Lan
R36NUY1
Thái Lan
BRC7NU66 FH36NUV1/R36NUY1+BRC7NU66
Nhật
26,320,000
30,400
28,700,000
30,400
28,820,000
36,500
32,750,000
36,500
32,870,000
Điều khiển dây Bộ
FH36NUV1
26,300
Điều khiển không dây
FH36NUV1 BRC1NU61
26,200,000
Điều khiển dây Bộ
FH30NUV1 BRC7NU66
26,300
Điều khiển không dây Bộ
FH30NUV1/R30NUV1+BRC1NU61
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển không dây Bộ
Trang 27
Model
Xuất Xứ
Ghi chú
FH42NUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R42NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU61
Nhật
FH42NUV1/R42NUY1+BRC1NU61
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
R42NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FH42NUV1/R42NUY1+BRC7NU66 Thái Lan
Dàn lạnh
R48NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FH48NUV1/R48NUY1+BRC1NU61
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
R48NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FH48NUV1/R48NUY1+BRC7NU66
35,850,000
42,700
35,970,000
49,100
38,950,000
49,100
39,070,000
Điều khiển dây
FH48NUV1 BRC7NU66
42,700
Điều khiển không dây Bộ
FH48NUV1 BRC1NU61
Điều khiển không dây Bộ
Máy ĐHKK Sky Air Nối Ống Gió, NU series
R22, Một chiều lạnh
FDBG26PUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R26NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FDBG26PUV1/R26NUV1+BRC1C61
Điều khiển cơ Bộ
FDBG26PUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R26NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC4C64-9
Nhật
FDBG26PUV1/R26NUV1+BRC4C64-9 FDMG26PUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R26NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FDMG26PUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R26NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC4C64-9
Nhật
FDMG30PUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R30NUV1 BRC1C61
Thái Lan Nhật
Dàn nóng Điều khiển cơ Bộ
FDMG30PUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R30NUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC4C64-9 FDMG30PUV1/R30NUV1+BRC4C64-9
Nhật
26,300
27,600,000
26,300
28,250,000
26,300
29,700,000
30,400
31,000,000
30,400
32,450,000
Điều khiển không dây Bộ
FDMG30PUV1/R30NUV1+BRC1C61
26,150,000
Điều khiển cơ Bộ
FDMG26PUV1/R26NUV1+BRC4C64-9
26,300
Điều khiển không dây Bộ
FDMG26PUV1/R26NUV1+BRC1C61
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Điều khiển dây
FH42NUV1 BRC7NU66
Công suất lạnh (Btu/h)
Điều khiển không dây Bộ
Trang 28
Model
Xuất Xứ
Ghi chú
FDMG36PUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R36NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FDMG36PUV1/R36NUY1+BRC1C61
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
R36NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FDMG36PUV1/R36NUY1+BRC4C64-9 FDMG42PUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R42NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
R42NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FDMG42PUV1/R42NUY1+BRC4C64-9 FDMG48PUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R48NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
R48NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FDMG48PUV1/R48NUY1+BRC4C64-9 FDMG51PUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R51NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
R51NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
FDMG51PUV1/R51NUY1+BRC4C64-9
Nhật
38,700,000
42,700
40,150,000
49,100
42,050,000
49,100
43,500,000
52,200
44,700,000
52,200
46,150,000
Điều khiển cơ
FDMG51PUV1
BRC4C64-9
42,700
Điều khiển không dây Bộ
FDMG51PUV1/R51NUY1+BRC1C61
36,800,000
Điều khiển cơ
FDMG48PUV1
BRC4C64-9
36,500
Điều khiển không dây Bộ
FDMG48PUV1/R48NUY1+BRC1C61
35,350,000
Điều khiển cơ
FDMG42PUV1
BRC4C64-9
36,500
Điều khiển không dây Bộ
FDMG42PUV1/R42NUY1+BRC1C61
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Điều khiển cơ
FDMG36PUV1
BRC4C64-9
Công suất lạnh (Btu/h)
Điều khiển không dây Bộ
Trang 29
Model
Xuất Xứ
Ghi chú
FDMG56PUV1
Thái Lan
Dàn lạnh
R56NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FDMG56PUV1/R56NUY1+BRC1C61
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
R56NUY1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FDMG56PUV1/R56NUY1+BRC4C64-9
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Điều khiển cơ
FDMG56PUV1
BRC4C64-9
Công suất lạnh (Btu/h)
57,000
49,050,000
57,000
50,500,000
Điều khiển không dây Bộ
* Bán cho ñến khi hết hàng tồn kho (không thông báo trước) Ghi chú : - Công suất lạnh ứng với nhiệt ñộ trong nhà 27oCDB, 19oCWB; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB ; chiều dài ñường ống tương ñương 7.5m - Dàn nóng NUV1 : ñiện 220V, 1 pha - Dàn nóng NUY1 : ñiện 380V, 3 pha
Trang 30
MÁY ĐHKK THƯƠNG MẠI SKY AIR - LU SERIES Model
Xuất Xứ
Ghi chú
Công Suất Lạnh/Sưởi (Btu/h)
R22, Một Chiều Lạnh
Máy ĐHKK Sky Air Tủ Đứng, LU series FVY71LAVE3 R71LUV15
Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FVY71LAVE3/R71LUV15 FVY71LAVE3 R71LUY15
Bộ Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FVY71LAVE3/R71LUY15 FVY100LAVE3 R100LUV15
Bộ Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng Bộ
FVY100LAVE3/ R100LUV15
FVY100LAVE3 R100LUY15
Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng Bộ
FVY100LAVE3/ R100LUY15
FVY125LAVE3 R125LUY15
Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FVY125LAVE3/R125LUY15
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Bộ
26,600
35,550,000
26,600
35,550,000
36,100
42,900,000
36,100
42,900,000
44,500
46,900,000
Máy ĐHKK Twin Hai Dàn Lạnh Âm Trần 4 Hướng Thổi, LU series
R22, Một Chiều Lạnh
FHYC100KVE9 x 2 R200KUY15 BRC1C61 BYC125K-W19 x 2 KHD58C23A FHYC100KVE9x2/R200KUY15
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây Mặt nạ Bộ chia ga Bộ
76,800
86,080,000
FHYC125KVE9 x 2 R250KUY15 BRC1C61 BYC125K-W19 x 2 KHD58C24A FHYC125KVE9x2/R250KUY15
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây Mặt nạ Bộ chia ga Bộ
92,500
90,800,000
Máy ĐHKK Sky Air Âm Trần 4 Hướng Thổi, LU series FHYC71KVE9
Thái Lan
Dàn lạnh
RY71LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
BYC125K-W19
Thái Lan
FHYC71KVE9/RY71LUV1+BRC1C61+BYC125K-W19
R22, Hai Chiều Lạnh/Sưởi
Điều khiển dây Mặt nạ Bộ
Page 31
26,600/27,000
37,150,000
Model
Xuất Xứ
Ghi chú
FHYC71KVE9
Thái Lan
Dàn lạnh
RY71LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
BYC125K-W19
Thái Lan
Công Suất Lạnh/Sưởi (Btu/h)
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Điều khiển dây Mặt nạ 26,600/27,000
37,150,000
26,600/27,000
38,250,000
26,600/27,000
38,250,000
35,700/38,100
46,550,000
35,700/38,100
46,550,000
BRC7C612W Nhật Điều khiển không dây BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ FHYC100KVE9/RY100LUV1+BRC7C612W+BYC125K-W19 Bộ 35,700/38,100
47,650,000
FHYC71KVE9/RY71LUY1+BRC1C61+BYC125K-W19
Bộ
FHYC71KVE9
Thái Lan
Dàn lạnh
RY71LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC7C612W BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
Điều khiển dây Mặt nạ
FHYC71KVE9/RY71LUV1+BRC7C612W+BYC125K-W19 Bộ FHYC71KVE9
Thái Lan
Dàn lạnh
RY71LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC7C612W BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
Điều khiển không dây Mặt nạ
FHYC71KVE9/RY71LUY1+BRC7C612W+BYC125K-W19 Bộ FHYC100KVE9
Thái Lan
Dàn lạnh
RY100LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61 BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
Điều khiển dây Mặt nạ
FHYC100KVE9/RY100LUV1+BRC1C61+BYC125K-W19 Bộ FHYC100KVE9
Thái Lan
Dàn lạnh
RY100LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61 BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
Điều khiển dây Mặt nạ
FHYC100KVE9/RY100LUY1+BRC1C61+BYC125K-W19 Bộ FHYC100KVE9 RY100LUV1
Thái Lan Thái Lan
Dàn lạnh Dàn nóng
FHYC100KVE9 RY100LUY1
Thái Lan Thái Lan
Dàn lạnh Dàn nóng
BRC7C612W BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
Điều khiển không dây Mặt nạ
FHYC100KVE9/RY100LUY1+BRC7C612W+BYC125K-W19 Bộ FHYC125KVE9
Thái Lan
Dàn lạnh
RY125LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61 BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
35,700/38,100
47,650,000
44,500/48,400
50,950,000
Điều khiển dây Mặt nạ
FHYC125KVE9/RY125LUY1+BRC1C61+BYC125K-W19 Bộ
Page 32
Model
Xuất Xứ
Ghi chú
FHYC125KVE9
Thái Lan
Dàn lạnh
RY125LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC7C612W
Nhật
BYC125K-W19
Thái Lan
Mặt nạ
FHYC140KVE8
Thái Lan
Dàn lạnh
RY140LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BYC125K-W19
Nhật Thái Lan
FHYC140KVE8
Thái Lan
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
BRC7C612W
Nhật
FHYC140KVE8/RY140LUY1
FHY71BVE5/RY71LUV1+BRC1C61 Thái Lan
Dàn lạnh
RY71LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
RY100LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FHY100BVE5
Thái Lan
Dàn lạnh
RY100LUY1 BRC1C61
Thái Lan Nhật
Dàn nóng Điều khiển dây Bộ
FHY125BVE5
Thái Lan
Dàn lạnh
RY125LUY1 BRC1C61
Thái Lan Nhật
Dàn nóng Điều khiển dây
FHY125BVE5/RY125LUY1+BRC1C61
Bộ
RY71LUV1 FVY71LAVE3/RY71LUV1
26,600/27,000
32,250,000
35,700/38,100
40,200,000
35,700/38,100
40,200,000
44,500/48,400
44,100,000
R22, Hai Chiều Lạnh/Sưởi
Máy ĐHKK Sky Air Tủ Đứng, LU series FVY71LAVE3
32,250,000
Điều khiển dây Bộ
FHY100BVE5/RY100LUY1+BRC1C61
26,600/27,000
Điều khiển dây
FHY100BVE5 BRC1C61
56,450,000
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây
FHY71BVE5
FHY100BVE5/RY100LUV1+BRC1C61
49,400/56,000
R22, Hai Chiều Lạnh/Sưởi
Bộ
FHY71BVE5/RY71LUY1+BRC1C61
55,350,000
Mặt nạ Bộ
Thái Lan Thái Lan Nhật
49,400/56,000
Điều khiển không dây
Máy ĐHKK Sky Air Áp Trần, LU series FHY71BVE5 RY71LUV1 BRC1C61
52,050,000
Mặt nạ
RY140LUY1
Thái Lan
44,500/48,400
Điều khiển dây
FHYC140KVE8/RY140LUY1+BRC1C61+BYC125K-W19 Bộ
BYC125K-W19
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Điều khiển không dây
FHYC125KVE9/RY125LUY1+BRC7C612W+BYC125K-W19 Bộ
BRC1C61
Công Suất Lạnh/Sưởi (Btu/h)
Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng Bộ
Page 33
26,600/27,000
38,950,000
Model FVY71LAVE3 RY71LUY1
Xuất Xứ
Ghi chú
Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FVY71LAVE3/RY71LUY1 FVY100LAVE3 RY100LUV1
Bộ Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FVY100LAVE3/RY100LUV1 FVY100LAVE3 RY100LUY1
Bộ Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FVY100LAVE3/RY100LUY1 FVY125LAVE3 RY125LUY1
Bộ Trung Quốc
Dàn lạnh
Thái Lan
Dàn nóng
FVY125LAVE3/RY125LUY1
Bộ
Máy ĐHKK Sky Air Nối Ống Gió, Áp Suất Tĩnh Trung Bình, LU series FDYM03FAV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RY71LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FDYM03FAV1/RY71LUV1+BRC1C61 FDYM03FAV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RY71LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
RY100LUV1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FDYM04FAV1/RY100LUV1+BRC1C61
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
RY100LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
FDYM04FAV1/RY100LUY1+BRC1C61 FDYM05FAV1 RY125LUY1 BRC1C61 FDYM05FAV1/RY125LUY1+BRC1C61
Bộ Thái Lan
Dàn lạnh
RY140LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
FDYM06FAV1/RY140LUY1+BRC1C61
Nhật
47,200,000
35,700/38,100
47,200,000
45,500/48,400
51,500,000
R22, Hai Chiều Lạnh/Sưởi
26,600/27,000
34,550,000
26,600/27,000
34,550,000
35,700/38,100
43,200,000
35,700/38,100
43,200,000
44,500/48,400
47,300,000
49,400/56,000
51,400,000
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây
FDYM06FAV1
BRC1C61
35,700/38,100
Điều khiển dây Bộ
Thái Lan Thái Lan Nhật
38,950,000
Điều khiển dây
FDYM04FAV1
BRC1C61
26,600/27,000
Điều khiển dây
FDYM04FAV1
BRC1C61
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Điều khiển dây Bộ
FDYM03FAV1/RY71LUY1+BRC1C61
Công Suất Lạnh/Sưởi (Btu/h)
Điều khiển dây Bộ
Page 34
Model
Xuất Xứ
Ghi chú
Máy ĐHKK Sky Air Nối Ống Gió, Áp Suất Tĩnh Cao, LU series FDY06KAY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RY140LUY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1C61
Nhật
FDY06KAY1/RY140LUY1 FDY08KAY1 RY200KUY1 BRC1C61
Nhật
FDY08KAY1/RY200KUY1 Thái Lan
RY250KUY1
Thái Lan
BRC1C61
Nhật
FDY10KAY1/RY250KUY1 RY200KUY1x2
Thái Lan
Dàn nóng Bộ
Thái Lan
Dàn lạnh
RY250KUY1x2
Thái Lan
Dàn nóng
Nhật
94,200/100,700
92,600,000
150,000/153,000
153,580,000
184,000/194,000
173,400,000
Điều khiển dây
FDY20KAY1 BRC1C61
88,200,000
Dàn nóng
Dàn lạnh
FDY20KAY1/RY250KUY1x2
76,800/79,200
Điều khiển dây
Thái Lan
FDY15KAY1/RY200KUY1x2
61,750,000
Dàn lạnh
Bộ
Nhật
49,500/52,200
Điều khiển dây
FDY15KAY1 BRC1C61
R22, Hai Chiều Lạnh/Sưởi
Dàn lạnh Dàn nóng Bộ
FDY10KAY1
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Điều khiển dây Bộ
Thái Lan Thái Lan
Công Suất Lạnh/Sưởi (Btu/h)
Điều khiển dây Bộ
Máy ĐHKK Twin Hai Dàn Lạnh Âm Trần 4 Hướng Thổi, LU series FHYC100KVE9 x 2 RY200KUY1 BRC1C61 BYC125K-W19 x 2 KHD58C23A
Dàn lạnh Dàn nóng Điều khiển dây Mặt nạ Bộ chia ga
FHYC100KVE9x2/RY200KUY1
Bộ
FHYC125KVE9 x 2
Dàn lạnh
RY250KUY1 BRC1C61 BYC125K-W19 x 2
Dàn nóng Điều khiển dây Mặt nạ
KHD58C24A
Bộ chia ga
FHYC125KVE9x2/R250KUY1
Bộ
R22, Hai Chiều Lạnh/Sưởi
76,800/77,500
93,800,000
92,500/97,000
98,600,000
* Bán cho ñến khi hết hàng tồn kho (không thông báo trước) Ghi chú : - Công suất lạnh ứng với nhiệt ñộ gió hồi 27oCDB, 19.5oCWB ; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB ; chiều dài ñường ống tương ñương 7.5m - Dàn nóng LUV1, KUV1 : ñiện 220V, 1 pha - Dàn nóng LUY1, KUY1 : ñiện 380V, 3 pha
Page 35
DÃY SẢN PHẨM PACKAGED Dãy công suất
HP kW Btu/h
5 14.7 50,000
6 17.6 60,000
8 23.5 80,000
10 29.3 100,000
FVG05BV1 RU05NY1
FVG06BV1 RU06NY1
FVG08BV1 RU08NY1
FVG10BV1 RU10NY1
13 35.2 120,000
15 46.9 160,000
18 52.8 180,000
20 58.6 200,000
FVPG13BY1 RU13NY1
FVPG15BY1 RU15NY1
FVPG18BY1
FVPG20BY1
RU18NY1
RU20NY1
FVPGR13NY1 RUR13NY1
FVPGR15NY1 RUR15NY1
FVPGR18NY1 RU18NY1
FVPGR20NY1 RUR20NY1
Loại tủ ñứng ñặt sàn, thổi trực tiếp R22, một chiều lạnh Dàn lạnh Dàn nóng Loại tủ ñứng ñặt sàn, nối ống gió R22, một chiều lạnh Dàn lạnh Dàn nóng
FVPG10BY1 RU10NY1
Loại tủ ñứng ñặt sàn, thổi trực tiếp Dàn lạnh Dàn nóng
FVGR05NV1 RUR05NY1
FVGR06NV1 RUR06NY1
FVGR08NV1 RUR08NY1
FVGR10NV1 RUR10NY1
Loại tủ ñứng ñặt sàn nối ống gió R410a, một chiều lạnh
Dàn lạnh Dàn nóng
FVPGR10NY1 RUR10NY1
5 14.7 50,000
6 17.6 60,000
8 23.5 80,000
10 29.3 100,000
13 35.2 120,000
15 46.9 160,000
18 52.8 180,000
20 58.6 200,000
Dàn lạnh Dàn nóng Loại giấu trần nối ống gió R410a, một chiều lạnh
FD05KAY1 RU05NY1
FD06KAY1 RU06NY1
FD08KAY1 RU08NY1
FD10KAY1 RU10NY1
FD13KAY1 RU13NY1
FD15KAY1 RU15NY1
FD18KAY1 RU18NY1
FD20KAY1 RU20NY1
Dàn lạnh Dàn nóng
FDR05NY1 RUR05NY1
FDR06NY1 RUR06NY1
FDR08NY1 RUR08NY1
FDR10NY1 RUR10NY1
FDR13NY1 RUR13NY1
FDR15NY1 RUR15NY1
FDR18NY1 RUR18NY1
FDR20NY1 RUR20NY1
Dãy công suất
HP kW Btu/h
Loại giấu trần nối ống gió R22, một chiều lạnh
Dàn nóng
MÁY ĐHKK PACKAGED Model
Xuất Xứ
Công Suất Lạnh (Btu/h)
Ghi chú
R22, Một Chiều Lạnh
Máy ĐHKK Package Đặt Sàn, Thổi Trực Tiếp FVG05BV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU05NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVG05BV1/RU05NY1
Bộ
FVG06BV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU06NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVG06BV1/RU06NY1
Bộ
FVG08BV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU08NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVG08BV1/RU08NY1
Bộ
FVG10BV1
Thái Lan
RU10NY1
Thái Lan
FVG10BV1/RU10NY1
50,000
54,710,000
60,000
67,700,000
80,000
81,550,000
100,000
81,300,000
Dàn lạnh Dàn nóng Bộ
R22, Một Chiều Lạnh
Máy ĐHKK Package Đặt Sàn, Nối Ống Gió FVPG10BY1
Thái Lan
RU10NY1
Thái Lan
FVPG10BY1/RU10NY1
Dàn lạnh Dàn nóng Bộ
FVPG13BY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU13NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVPG13BY1/RU13NY1
Bộ
FVPG15BY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU15NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVPG15BY1/RU15NY1
Bộ
FVPG18BY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU18NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVPG18BY1/RU18NY1
Bộ
FVPG20BY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU20NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVPG20BY1/RU20NY1
Bộ
100,000
84,950,000
120,000
104,200,000
160,000
133,100,000
180,000
145,700,000
200,000
151,800,000
R22, Một Chiều Lạnh
Máy ĐHKK Package Giấu Trần Nối Ống Gió FD05KAY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU05NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FD05KAY1/RU05NY1+BRC1NU64
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Bộ
50,000
Page 38
48,040,000
Công Suất Lạnh (Btu/h)
Model
Xuất Xứ
Ghi chú
FD06KAY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU06NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FD06KAY1/RU06NY1+BRC1NU64
Bộ
FD08KAY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU08NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FD08KAY1/RU08NY1+BRC1NU64
Bộ
FD10KAY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU10NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FD10KAY1/RU10NY1+BRC1NU64
Bộ
FD13KAY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU13NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FD13KAY1/RU13NY1+BRC1NU64
Bộ
FD15KAY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU15NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FD15KAY1/RU15NY1+BRC1NU64
Bộ
FD18KAY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU18NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FD18KAY1/RU18NY1+BRC1NU64
Bộ
FD20KAY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU20NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FD20KAY1/RU20NY1+BRC1NU64
Bộ
60,000
59,500,000
80,000
75,300,000
100,000
74,100,000
120,000
92,700,000
160,000
126,500,000
180,000
128,450,000
200,000
134,900,000
R410a, Một Chiều Lạnh
Máy ĐHKK Package Đặt Sàn, Thổi Trực Tiếp FVGR05NV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR05NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVGR05NV1/RUR05NY1
Bộ
FVGR06NV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR06NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVGR06NV1/RUR06NY1
Bộ
FVGR08NV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR08NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVGR08NV1/RUR08NY1
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Bộ
Page 39
50,000
75,150,000
60,000
85,150,000
80,000
102,550,000
Công Suất Lạnh (Btu/h)
Model
Xuất Xứ
Ghi chú
FVGR10NV1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR10NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVGR10NV1/RUR10NY1
Bộ
100,000
FVPGR10NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR10NY1
Thái Lan
Dàn nóng Bộ
FVPGR13NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR13NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVPGR13NY1/RUR13NY1
Bộ
FVPGR15NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR15NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVPGR15NY1/RUR15NY1
Bộ
FVPGR18NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RU18NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVPGR18NY1/RU18NY1
Bộ
FVPGR20NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR20NY1
Thái Lan
Dàn nóng
FVPGR20NY1/RUR20NY1
Bộ
100,000
106,850,000
120,000
144,100,000
160,000
167,400,000
180,000
183,300,000
200,000
191,000,000
R410a, Một Chiều Lạnh
Máy ĐHKK Package Giấu Trần Nối Ống Gió FDR05NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR05NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FDR05NY1/RUR05NY1+BRC1NU64
Bộ
FDR06NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR06NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FDR06NY1/RUR06NY1+BRC1NU64
Bộ
FDR08NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR08NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FDR08NY1/RUR08NY1+BRC1NU64
Bộ
FDR10NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR10NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FDR10NY1/RUR10NY1+BRC1NU64
104,000,000
R410a, Một Chiều Lạnh
Máy ĐHKK Packaged Đặt Sàn, Nối Ống Gió
FVPGR10NY1/RUR10NY1
Đơn Giá VND (gồm VAT)
Bộ
Page 40
50,000
60,200,000
60,000
74,650,000
80,000
94,500,000
100,000
93,000,000
Công Suất Lạnh (Btu/h)
Model
Xuất Xứ
Ghi chú
FDR13NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR13NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FDR13NY1/RUR13NY1+BRC1NU64
Bộ
FDR15NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR15NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FDR15NY1/RUR15NY1+BRC1NU64
Bộ
FDR18NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR18NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FDR18NY1/RUR18NY1+BRC1NU64
Bộ
FDR20NY1
Thái Lan
Dàn lạnh
RUR20NY1
Thái Lan
Dàn nóng
BRC1NU64
Thái Lan
Điều khiển dây
FDR20NY1/RUR20NY1+BRC1NU64
Bộ
Đơn Giá VND (gồm VAT)
120,000
124,700,000
160,000
158,900,000
180,000
161,400,000
200,000
169,550,000
Ghi chú : - Công suất lạnh danh ñịnh ứng với nhiệt ñộ gió hồi 27oCDB, 19.5oCWB ; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB ; chiều dài ñường ống tương ñương 5m
Page 41
HỆ THỐNG ĐHKK MULTI INVERTER Model
Xuất Xứ
Cấp Công Suất (kW)
Ghi chú
Hệ thống ĐHKK Multi Inverter
Đơn Giá (VND)
R410a, Một Chiều Lạnh
2MKS40FV1B
Nhật
4.0
Dàn nóng
35,788,000
3MKS50ESG
Thái Lan
5.0
Dàn nóng
37,067,000
3MKS71ESG
Thái Lan
7.1
Dàn nóng
40,115,000
4MKS80ESG
Thái Lan
8.0
Dàn nóng
45,997,000
FTKS25DVM
Thái Lan
2.5
Dàn lạnh treo tường
4,306,000
FTKS35DVM
Thái Lan
3.5
Dàn lạnh treo tường
4,689,000
FTKS50BVMA8
Thái Lan
5.0
Dàn lạnh treo tường
6,629,000
FTKS50FVM
Thái Lan
5.0
Dàn lạnh treo tường
6,629,000
FTKS60FVM
Thái Lan
6.0
Dàn lạnh treo tường
7,802,000
FTKS71FVM
Thái Lan
7.1
Dàn lạnh treo tường
8,718,000
FDKS25CAVMB
Thái Lan
2.5
Dàn lạnh giấu trần
9,273,000
FDKS25EAVMB
Thái Lan
2.5
Dàn lạnh giấu trần
9,273,000
FDKS35CAVMB
Thái Lan
3.5
Dàn lạnh giấu trần
9,762,000
FDKS35EAVMB
Thái Lan
3.5
Dàn lạnh giấu trần
9,762,000
FDKS50CVMB
Thái Lan
5.0
Dàn lạnh giấu trần
12,235,000
FDKS60CVMB
Thái Lan
6.0
Dàn lạnh giấu trần
12,896,000
Hệ thống ĐHKK Multi Inverter
R22, Một Chiều Lạnh
2MKD58DVM
Thái Lan
5.8
Dàn nóng
30,673,000
3MKD58DVM
Thái Lan
5.8
Dàn nóng
33,699,000
3MKD75DVM
Thái Lan
7.5
Dàn nóng
36,470,000
4MKD75DVM
Thái Lan
7.5
Dàn nóng
41,820,000
4MKD100DVM
Trung Quốc
10.0
Dàn nóng
58,084,000
FTKD25DVM
Thái Lan
2.5
Dàn lạnh treo tường
3,922,000
FTKD35DVM
Thái Lan
3.5
Dàn lạnh treo tường
4,284,000
FTKD50FVM
Thái Lan
5.0
Dàn lạnh treo tường
6,075,000
FTKD60FVM
Thái Lan
6.0
Dàn lạnh treo tường
7,247,000
FTKD71FVM
Thái Lan
7.1
Dàn lạnh treo tường
7,972,000
CDKD25EAVM
Thái Lan
2.5
Dàn lạnh giấu trần
8,420,000
CDKD35EAVM
Thái Lan
3.5
Dàn lạnh giấu trần
8,867,000
CDKD50CVM
Thái Lan
5.0
Dàn lạnh giấu trần
11,148,000
CDKD60CVM
Thái Lan
6.0
Dàn lạnh giấu trần
11,723,000
Trang 42
HỆ THỐNG ĐHKK MULTI INVERTER Hệ thống ĐHKK Multi Inverter
R410a, Hai Chiều Lạnh/Sưởi
2MXS50FV1B
Nhật
5.0
Dàn nóng
36,192,000
3MXS52EVMA
Thái Lan
5.2
Dàn nóng
39,774,000
3MXS68EVMA
Thái Lan
6.8
Dàn nóng
43,035,000
4MXS80EVMA
Thái Lan
8.0
Dàn nóng
49,366,000
FTXS25EVMA
Thái Lan
2.5
Dàn lạnh treo tường
4,423,000
FTXS35EVMA
Thái Lan
3.5
Dàn lạnh treo tường
5,059,000
FTXS50FVMA
Thái Lan
5.0
Dàn lạnh treo tường
7,755,000
FTXS60FVMA
Thái Lan
6.0
Dàn lạnh treo tường
9,127,000
FTXS71FVMA
Thái Lan
7.1
Dàn lạnh treo tường
10,144,000
FDXS25CVMA
Thái Lan
2.5
Dàn lạnh giấu trần
9,941,000
FDXS35CVMA
Thái Lan
3.5
Dàn lạnh giấu trần
10,457,000
FDXS50CVMA
Thái Lan
5.0
Dàn lạnh giấu trần
13,130,000
FDXS60CVMA
Thái Lan
6.0
Dàn lạnh giấu trần
13,834,000
Ghi chú : - Điện áp : V1: 220V, 1Ф, 50Hz ; Y1: 380V, 3Ф, 50Hz - Công suất lạnh danh ñịnh ứng với nhiệt ñộ trong phòng 27oCDB, 19.0oCWB ; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB
Trang 43
HỆ THỐNG ĐHKK SUPER MULTI HW Model
Xuất Xứ
Cấp Công Suất (kW)
Đơn Giá (VND)
Ghi chú
Hệ thống ĐHKK Super Multi Hot Water
R410a, Một Chiều Lạnh
3MWKS80KV1
Thái Lan
8.0
Dàn nóng
FTKS25DVM
Thái Lan
2.5
Dàn lạnh treo tường
4,306,000
FTKS35DVM
Thái Lan
3.5
Dàn lạnh treo tường
4,689,000
FTKS50FVM
Thái Lan
5.0
Dàn lạnh treo tường
6,629,000
FTKS60FVM
Thái Lan
6.0
Dàn lạnh treo tường
7,802,000
FTKS71FVM
Thái Lan
7.1
Dàn lạnh treo tường
8,718,000
FDKS25CAVMB
Thái Lan
2.5
Dàn lạnh giấu trần
9,273,000
FDKS25EAVMB
Thái Lan
2.5
Dàn lạnh giấu trần
9,273,000
FDKS35CAVMB
Thái Lan
3.5
Dàn lạnh giấu trần
9,762,000
FDKS35EAVMB
Thái Lan
3.5
Dàn lạnh giấu trần
9,762,000
FDKS50CVMB
Thái Lan
5.0
Dàn lạnh giấu trần
12,235,000
FDKS60CVMB
Thái Lan
6.0
Dàn lạnh giấu trần
12,896,000
49,350,000
Bình chứa nước nóng TUR-55KVM
Trung Quốc
BRCS80
Singapore
TUL-55KVM
Trung Quốc
BRCS80
Singapore
TUR-75KVM
Trung Quốc
BRCS80
Singapore
TUL-75KVM
Trung Quốc
BRCS80
Singapore
TUR-100KVM
Trung Quốc
BRCS80
Singapore
TUL-100KVM
Trung Quốc
BRCS80
Singapore
55 L 14,700,000 55 L 14,700,000 75 L 18,270,000 75 L 18,270,000 100 L 22,050,000 100 L 22,050,000
Ghi chú : - Điện áp : V1: 220V, 1Ф, 50Hz - Công suất lạnh danh ñịnh ứng với nhiệt ñộ trong phòng 27oCDB, 19.0oCWB ; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB
Trang 44
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ
Model
Đơn Giá (VND)
Xuất Xứ
Máy Lọc Không Khí MC70LVM
Trung Quốc
6,800,000
Ghi chú : - Điện áp : 220V, 1Ф, 50Hz - Lưu lượng gió tối ña : 7.0 m3/phút - Diện tích phòng sử dụng : ñến 46m2
Trang 45